Có 2 kết quả:
科举制 kē jǔ zhì ㄎㄜ ㄐㄩˇ ㄓˋ • 科舉制 kē jǔ zhì ㄎㄜ ㄐㄩˇ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
imperial examination system
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
imperial examination system
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0